Có 2 kết quả:

閉路電視 bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ闭路电视 bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

closed-circuit television

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

closed-circuit television

Bình luận 0