Có 2 kết quả:
閉路電視 bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 闭路电视 bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed-circuit television
Bình luận 0
bì lù diàn shì ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed-circuit television
Bình luận 0